Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa giá


(từ cũ, nghĩa cũ) carrosse royal; le roi
Xa giá hồi cung
le roi retourne à son palais



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.